Biểu mẫu 06
Chất lượng năm học 2013-2014
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC (dành cho cấp trường)-Phiên bản V4.8 | |||||||||||||||||||||||
Tên | Mã | Tên | ![]() | ||||||||||||||||||||
Tỉnh/TP: | Quảng Ninh | 225 | Loại hình: | Công lập | CL | Năm học: | 2012-2013 | ||||||||||||||||
Quận/Huyện: | Đông Triều | 22521 | Loại trường: | Tiểu học | TH | ![]() | Học kì: | II | |||||||||||||||
Xã/Phường: | Xã Tràng An | 2252121 | Chất lượng: | MĐ1 | M1 | Trường vùng ĐBKK | |||||||||||||||||
Trường | TH Tràng An | 22521211 | Dự án | Trường có lớp 2b/ng | |||||||||||||||||||
Tổng số | CHIA RA | ||||||||||||||||||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||||||||||||||||||
Số lượng | Tỉ lệ | Dân tộc | Số lượng | Tỉ lệ | Dân tộc | Số lượng | Tỉ lệ | Dân tộc | Số lượng | Tỉ lệ | Dân tộc | Số lượng | Tỉ lệ | Dân tộc | |||||||||
Số lượng | Tỉ lệ | Số lượng | Tỉ lệ | Số lượng | Tỉ lệ | Số lượng | Tỉ lệ | Số lượng | Tỉ lệ | Số lượng | Tỉ lệ | ||||||||||||
I. X.loại hạnh kiểm | 393 | 95 | 24.17 | 73 | 18.58 | 64 | 16.28 | 83 | 21.12 | 1 | 1.20 | 78 | 19.85 | ||||||||||
- Thực hiện đầy đủ | 392 | 99.75 | 94 | 98.95 | 73 | 100.00 | 64 | 100.00 | 83 | 100.00 | 1 | 100.00 | 78 | 100.00 | |||||||||
- Chưa thực hiện đầy đủ | 1 | 0.25 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
II. Xếp loại học lực | |||||||||||||||||||||||
1. Tiếng Việt | 393 | 95 | 24.17 | 73 | 18.58 | 64 | 16.28 | 83 | 21.12 | 1 | 1.20 | 78 | 19.85 | ||||||||||
- Giỏi | 189 | 48.09 | 52 | 54.74 | 40 | 54.79 | 35 | 54.69 | 32 | 38.55 | 1 | 100.00 | 30 | 38.46 | |||||||||
- Khá | 135 | 34.35 | 28 | 29.47 | 22 | 30.14 | 21 | 32.81 | 34 | 40.96 | 30 | 38.46 | |||||||||||
- Trung bình | 68 | 17.30 | 14 | 14.74 | 11 | 15.07 | 8 | 12.50 | 17 | 20.48 | 18 | 23.08 | |||||||||||
- Yếu | 1 | 0.25 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
2. Toán | 393 | 95 | 24.17 | 73 | 18.58 | 64 | 16.28 | 83 | 21.12 | 1 | 1.20 | 78 | 19.85 | ||||||||||
- Giỏi | 207 | 52.67 | 62 | 65.26 | 38 | 52.05 | 37 | 57.81 | 49 | 59.04 | 1 | 100.00 | 21 | 26.92 | |||||||||
- Khá | 106 | 26.97 | 17 | 17.89 | 24 | 32.88 | 15 | 23.44 | 23 | 27.71 | 27 | 34.62 | |||||||||||
- Trung bình | 79 | 20.10 | 15 | 15.79 | 11 | 15.07 | 12 | 18.75 | 11 | 13.25 | 30 | 38.46 | |||||||||||
- Yếu | 1 | 0.25 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
3. Khoa học | 161 | 83 | 51.55 | 1 | 1.20 | 78 | 48.45 | ||||||||||||||||
- Giỏi | 111 | 68.94 | 53 | 63.86 | 1 | 100.00 | 58 | 74.36 | |||||||||||||||
- Khá | 42 | 26.09 | 27 | 32.53 | 15 | 19.23 | |||||||||||||||||
- Trung bình | 8 | 4.97 | 3 | 3.61 | 5 | 6.41 | |||||||||||||||||
- Yếu | |||||||||||||||||||||||
4. Lịch sử & Địa lí | 161 | 83 | 51.55 | 1 | 1.20 | 78 | 48.45 | ||||||||||||||||
- Giỏi | 97 | 60.25 | 49 | 59.04 | 1 | 100.00 | 48 | 61.54 | |||||||||||||||
- Khá | 51 | 31.68 | 26 | 31.33 | 25 | 32.05 | |||||||||||||||||
- Trung bình | 13 | 8.07 | 8 | 9.64 | 5 | 6.41 | |||||||||||||||||
- Yếu | |||||||||||||||||||||||
5. Tiếng nước ngoài | 225 | 64 | 28.44 | 83 | 36.89 | 1 | 1.20 | 78 | 34.67 | ||||||||||||||
- Giỏi | 73 | 32.44 | 18 | 28.13 | 26 | 31.33 | 1 | 100.00 | 29 | 37.18 | |||||||||||||
- Khá | 95 | 42.22 | 24 | 37.50 | 35 | 42.17 | 36 | 46.15 | |||||||||||||||
- Trung bình | 52 | 23.11 | 20 | 31.25 | 19 | 22.89 | 13 | 16.67 | |||||||||||||||
- Yếu | 5 | 2.22 | 2 | 3.13 | 3 | 3.61 | |||||||||||||||||
6. Tin học | 225 | 64 | 28.44 | 83 | 36.89 | 1 | 1.20 | 78 | 34.67 | ||||||||||||||
- Giỏi | 62 | 27.56 | 19 | 29.69 | 18 | 21.69 | 1 | 100.00 | 25 | 32.05 | |||||||||||||
- Khá | 97 | 43.11 | 23 | 35.94 | 36 | 43.37 | 38 | 48.72 | |||||||||||||||
- Trung bình | 59 | 26.22 | 18 | 28.13 | 28 | 33.73 | 13 | 16.67 | |||||||||||||||
- Yếu | 7 | 3.11 | 4 | 6.25 | 1 | 1.20 | 2 | 2.56 | |||||||||||||||
7. Tiếng dân tộc | |||||||||||||||||||||||
- Giỏi | |||||||||||||||||||||||
- Khá | |||||||||||||||||||||||
- Trung bình | |||||||||||||||||||||||
- Yếu | |||||||||||||||||||||||
8. Đạo đức | 393 | 95 | 24.17 | 73 | 18.58 | 64 | 16.28 | 83 | 21.12 | 1 | 1.20 | 78 | 19.85 | ||||||||||
- Hoàn thành tốt | 228 | 58.02 | 52 | 54.74 | 40 | 54.79 | 34 | 53.13 | 46 | 55.42 | 1 | 100.00 | 56 | 71.79 | |||||||||
- Hoàn thành | 164 | 41.73 | 42 | 44.21 | 33 | 45.21 | 30 | 46.88 | 37 | 44.58 | 22 | 28.21 | |||||||||||
- Chưa hoàn thành | 1 | 0.25 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
9. Tự nhiên xã hội | 232 | 95 | 40.95 | 73 | 31.47 | 64 | 27.59 | ||||||||||||||||
- Hoàn thành tốt | 115 | 49.57 | 51 | 53.68 | 35 | 47.95 | 29 | 45.31 | |||||||||||||||
- Hoàn thành | 116 | 50.00 | 43 | 45.26 | 38 | 52.05 | 35 | 54.69 | |||||||||||||||
- Chưa hoàn thành | 1 | 0.43 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
10. Âm nhạc | 393 | 95 | 24.17 | 73 | 18.58 | 64 | 16.28 | 83 | 21.12 | 1 | 1.20 | 78 | 19.85 | ||||||||||
- Hoàn thành tốt | 215 | 54.71 | 48 | 50.53 | 38 | 52.05 | 32 | 50.00 | 48 | 57.83 | 1 | 100.00 | 49 | 62.82 | |||||||||
- Hoàn thành | 177 | 45.04 | 46 | 48.42 | 35 | 47.95 | 32 | 50.00 | 35 | 42.17 | 29 | 37.18 | |||||||||||
- Chưa hoàn thành | 1 | 0.25 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
11. Mĩ thuật | 393 | 95 | 24.17 | 73 | 18.58 | 64 | 16.28 | 83 | 21.12 | 1 | 1.20 | 78 | 19.85 | ||||||||||
- Hoàn thành tốt | 198 | 50.38 | 46 | 48.42 | 29 | 39.73 | 35 | 54.69 | 45 | 54.22 | 1 | 100.00 | 43 | 55.13 | |||||||||
- Hoàn thành | 194 | 49.36 | 48 | 50.53 | 44 | 60.27 | 29 | 45.31 | 38 | 45.78 | 35 | 44.87 | |||||||||||
- Chưa hoàn thành | 1 | 0.25 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
12. Thủ công, kĩ thuật | 393 | 95 | 24.17 | 73 | 18.58 | 64 | 16.28 | 83 | 21.12 | 1 | 1.20 | 78 | 19.85 | ||||||||||
- Hoàn thành tốt | 227 | 57.76 | 66 | 69.47 | 37 | 50.68 | 33 | 51.56 | 45 | 54.22 | 1 | 100.00 | 46 | 58.97 | |||||||||
- Hoàn thành | 165 | 41.98 | 28 | 29.47 | 36 | 49.32 | 31 | 48.44 | 38 | 45.78 | 32 | 41.03 | |||||||||||
- Chưa hoàn thành | 1 | 0.25 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
13. Thể dục | 393 | 95 | 24.17 | 73 | 18.58 | 64 | 16.28 | 83 | 21.12 | 1 | 1.20 | 78 | 19.85 | ||||||||||
- Hoàn thành tốt | 243 | 61.83 | 56 | 58.95 | 51 | 69.86 | 34 | 53.13 | 51 | 61.45 | 1 | 100.00 | 51 | 65.38 | |||||||||
- Hoàn thành | 149 | 37.91 | 38 | 40.00 | 22 | 30.14 | 30 | 46.88 | 32 | 38.55 | 27 | 34.62 | |||||||||||
- Chưa hoàn thành | 1 | 0.25 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
III. Xếp loại giáo dục | 393 | 95 | 24.17 | 73 | 18.58 | 64 | 16.28 | 83 | 21.12 | 1 | 1.20 | 78 | 19.85 | ||||||||||
- Giỏi | 152 | 38.68 | 44 | 46.32 | 32 | 43.84 | 32 | 50.00 | 25 | 30.12 | 1 | 100.00 | 19 | 24.36 | |||||||||
- Khá | 133 | 33.84 | 30 | 31.58 | 23 | 31.51 | 18 | 28.13 | 37 | 44.58 | 25 | 32.05 | |||||||||||
- Trung bình | 107 | 27.23 | 20 | 21.05 | 18 | 24.66 | 14 | 21.88 | 21 | 25.30 | 34 | 43.59 | |||||||||||
- Yếu | 1 | 0.25 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
IV. Lên lớp | 392 | 99.75 | 94 | 98.95 | 73 | 100.00 | 64 | 100.00 | 83 | 100.00 | 1 | 100.00 | 78 | 100.00 | |||||||||
V. Rèn luyện trong hè | 1 | 0.25 | 1 | 1.05 | |||||||||||||||||||
VI. Bỏ học | |||||||||||||||||||||||
VII. Học sinh khuyết tật | 6 | 1.53 | 3 | 3.16 | 1 | 1.37 | 2 | 3.13 | |||||||||||||||
Hoà nhập | 6 | 100.00 | 3 | 100.00 | 1 | 100.00 | 2 | 100.00 | |||||||||||||||
- Trên trung bình | 5 | 83.33 | 2 | 66.67 | 1 | 100.00 | 2 | 100.00 | |||||||||||||||
- Dưới trung bình | 1 | 16.67 | 1 | 33.33 | |||||||||||||||||||
Chuyên biệt | |||||||||||||||||||||||
- Trên trung bình | |||||||||||||||||||||||
- Dưới trung bình | |||||||||||||||||||||||
Khen thưởng | 285 | 72.52 | 74 | 77.89 | 55 | 75.34 | 50 | 78.13 | 62 | 74.70 | 1 | 100.00 | 44 | 56.41 | |||||||||
- Học sinh giỏi | 152 | 38.68 | 44 | 46.32 | 32 | 43.84 | 32 | 50.00 | 25 | 30.12 | 1 | 100.00 | 19 | 24.36 | |||||||||
- Học sinh tiên tiến | 133 | 33.84 | 30 | 31.58 | 23 | 31.51 | 18 | 28.13 | 37 | 44.58 | 25 | 32.05 | |||||||||||
- HLM Giỏi (khen từng mặt…) | |||||||||||||||||||||||
- Tiến bộ trong RL-HT | |||||||||||||||||||||||
Ghi chú: | - Đối với HS khuyết tật, nếu đánh giá như HS bình thường thì kê khai vào phần HS bình thường, nếu đánh giá như HSKT thì kê khai vào phần HS khuyết tật. | ||||||||||||||||||||||
- Nhập xong, còn số mầu đỏ, xem lại các dữ liệu cùng cột các cột để điều chỉnh (VD: TV, Toán, Đạo đức, Âm nhạc, XLGD ... về nguyên tắc số liệu phải bằng nhau). | |||||||||||||||||||||||
Xã Tràng An, ngày | 05 | tháng | 6 | năm | 2013 | ||||||||||||||||||
Người lập biểu | KT. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||
Họ và tên? | |||||||||||||||||||||||
Số ĐT liên hệ: 01697587666 | Lê Thị Thu Hương |