Thống kê chất lượng năm học 2011- 2012
Đơn vị: học sinh | |||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 405 | 80 | 60 | 89 | 78 | 98 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 101 | 23 | 24 | 23 | 31 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | 24.94 | 0.00 | 38.33 | 26.97 | 29.49 | 31.63 | |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | ||||||
1 | Thực hiện đầy đủ | 400 | 75 | 59 | 88 | 77 | 98 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 98.77 | 93.75 | 98.33 | 98.88 | 98.72 | 100.00 | |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ | 5 | 5 | 1 | 1 | 1 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.23 | 6.25 | 1.67 | 1.12 | 1.28 | 0.00 | |
IV | Số học sinh chia theo học lực | ||||||
1 | Tiếng Việt | 405 | 80 | 60 | 89 | 78 | 98 |
a | Giỏi | 185 | 41 | 32 | 44 | 31 | 37 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 45.68 | 51.25 | 53.33 | 49.44 | 39.74 | 37.76 | |
b | Khá | 157 | 28 | 18 | 34 | 31 | 46 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 38.77 | 35.00 | 30.00 | 38.20 | 39.74 | 46.94 | |
c | Trung bình | 55 | 6 | 9 | 10 | 15 | 15 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 13.58 | 7.50 | 15.00 | 11.24 | 19.23 | 15.31 | |
d | Yếu | 8 | 5 | 1 | 1 | 1 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.98 | 6.25 | 1.67 | 1.12 | 1.28 | 0.00 | |
2 | Toán | 405 | 80 | 60 | 89 | 78 | 98 |
a | Giỏi | 210 | 56 | 41 | 42 | 24 | 47 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 51.85 | 70.00 | 68.33 | 47.19 | 30.77 | 47.96 | |
b | Khá | 90 | 14 | 12 | 29 | 23 | 12 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 22.22 | 17.50 | 20.00 | 32.58 | 29.49 | 12.24 | |
c | Trung bình | 100 | 6 | 7 | 17 | 31 | 39 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 24.69 | 7.50 | 11.67 | 19.10 | 39.74 | 39.80 | |
d | Yếu | 5 | 4 | 1 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.23 | 5.00 | 0.00 | 1.12 | 0.00 | 0.00 | |
3 | Khoa học | 176 | 0 | 0 | 0 | 78 | 98 |
a | Giỏi | 74 | 30 | 44 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 42.05 | 38.46 | 44.90 | ||||
b | Khá | 68 | 33 | 35 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 38.64 | 42.31 | 35.71 | ||||
c | Trung bình | 34 | 15 | 19 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 19.32 | 19.23 | 19.39 | ||||
d | Yếu | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 176 | 0 | 0 | 0 | 78 | 98 |
a | Giỏi | 72 | 21 | 51 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 40.91 | 26.92 | 52.04 | ||||
b | Khá | 57 | 27 | 30 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 32.39 | 34.62 | 30.61 | ||||
c | Trung bình | 47 | 30 | 17 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 26.70 | 38.46 | 17.35 | ||||
d | Yếu | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
5 | Tiếng nước ngoài | 405 | 80 | 60 | 89 | 78 | 98 |
a | Giỏi | 188 | 24 | 30 | 43 | 42 | 49 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 46.42 | 30.00 | 50.00 | 48.31 | 53.85 | 50.00 | |
b | Khá | 132 | 27 | 10 | 33 | 31 | 31 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 32.59 | 33.75 | 16.67 | 37.08 | 39.74 | 31.63 | |
c | Trung bình | 83 | 28 | 19 | 13 | 5 | 18 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 20.49 | 35.00 | 31.67 | 14.61 | 6.41 | 18.37 | |
d | Yếu | 2 | 1 | 1 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.49 | 1.25 | 1.67 | ||||
7 | Tin học | 265 | 0 | 0 | 89 | 78 | 98 |
a | Giỏi | 102 | 41 | 26 | 35 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 38.49 | 46.07 | 33.33 | 35.71 | |||
b | Khá | 135 | 42 | 42 | 51 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 50.94 | 47.19 | 53.85 | 52.04 | |||
c | Trung bình | 28 | 6 | 10 | 12 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 10.57 | 6.74 | 12.82 | 12.24 | |||
d | Yếu | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
8 | Đạo đức | 405 | 80 | 60 | 89 | 78 | 98 |
a | Hoàn thành tốt (A+) | 273 | 49 | 45 | 53 | 60 | 66 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 67.41 | 61.25 | 75.00 | 59.55 | 76.92 | 67.35 | |
b | Hoàn thành (A) | 129 | 28 | 15 | 36 | 18 | 32 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 31.85 | 35.00 | 25.00 | 40.45 | 23.08 | 32.65 | |
c | Chưa hoàn thành (B) | 3 | 3 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.74 | 3.75 | |||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 229 | 80 | 60 | 89 | 0 | 0 |
a | Hoàn thành tốt (A+) | 149 | 49 | 45 | 55 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 65.07 | 61.25 | 75.00 | 61.80 | |||
b | Hoàn thành (A) | 79 | 30 | 15 | 34 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 34.50 | 37.50 | 25.00 | 38.20 | |||
c | Chưa hoàn thành (B) | 1 | 1 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.44 | 1.25 | |||||
10 | Âm nhạc | 405 | 80 | 60 | 89 | 78 | 98 |
a | Hoàn thành tốt (A+) | 321 | 62 | 50 | 70 | 66 | 73 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 79.26 | 77.50 | 83.33 | 78.65 | 84.62 | 74.49 | |
b | Hoàn thành (A) | 83 | 17 | 10 | 19 | 12 | 25 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 20.49 | 21.25 | 16.67 | 21.35 | 15.38 | 25.51 | |
c | Chưa hoàn thành (B) | 1 | 1 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.25 | 1.25 | |||||
11 | Mĩ thuật | 405 | 80 | 60 | 89 | 78 | 98 |
a | Hoàn thành tốt (A+) | 316 | 68 | 46 | 64 | 62 | 76 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 78.02 | 85.00 | 76.67 | 71.91 | 79.49 | 77.55 | |
b | Hoàn thành (A) | 88 | 11 | 14 | 25 | 16 | 22 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 21.73 | 13.75 | 23.33 | 28.09 | 20.51 | 22.45 | |
c | Chưa hoàn thành (B) | 1 | 1 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.25 | 1.25 | |||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 405 | 80 | 60 | 89 | 78 | 98 |
a | Hoàn thành tốt (A+) | 281 | 46 | 47 | 52 | 65 | 71 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 69.38 | 57.50 | 78.33 | 58.43 | 83.33 | 72.45 | |
b | Hoàn thành (A) | 123 | 33 | 13 | 37 | 13 | 27 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 30.37 | 41.25 | 21.67 | 41.57 | 16.67 | 27.55 | |
c | Chưa hoàn thành (B) | 1 | 1 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.25 | 1.25 | |||||
13 | Thể dục | 405 | 80 | 60 | 89 | 78 | 98 |
a | Hoàn thành tốt (A+) | 264 | 49 | 47 | 54 | 52 | 62 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 65.19 | 61.25 | 78.33 | 60.67 | 66.67 | 63.27 | |
b | Hoàn thành (A) | 140 | 30 | 13 | 35 | 26 | 36 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 34.57 | 37.50 | 21.67 | 39.33 | 33.33 | 36.73 | |
c | Chưa hoàn thành (B) | 1 | 1 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.25 | 1.25 | |||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 405 | 80 | 60 | 89 | 78 | 98 |
1 | Lên lớp thẳng | 397 | 75 | 59 | 88 | 77 | 98 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 98.02 | 93.75 | 98.33 | 98.88 | 98.72 | 100.00 | |
Trong đó: | |||||||
a | Học sinh giỏi | 153 | 38 | 28 | 35 | 20 | 32 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 37.78 | 47.50 | 46.67 | 39.33 | 25.64 | 32.65 | |
b | Học sinh tiên tiến | 123 | 28 | 21 | 32 | 19 | 23 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 30.37 | 35.00 | 35.00 | 35.96 | 24.36 | 23.47 | |
2 | Lên lớp | 399 | 75 | 60 | 88 | 78 | 98 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 98.52 | 93.75 | 100.00 | 98.88 | 100.00 | 100.00 | |
3 | Kiểm tra lại | 8 | 5 | 1 | 1 | 1 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.98 | 6.25 | 1.67 | 1.12 | 1.28 | 0.00 | |
4 | Lưu ban | 6 | 5 | 1 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.48 | 6.25 | 0.00 | 1.12 | 0.00 | 0.00 | |
5 | Bỏ học | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học | 98 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100 |